Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
batsman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæt.smən/
Danh từ
sửa
batsman
/ˈbæt.smən/
(
Thể dục, thể thao
)
Vận động viên
bóng
chày
,
vận động viên
crickê
.
Người
hướng dẫn
(máy bay)
hạ cánh
(xuống tàu sân bay).
Tham khảo
sửa
"
batsman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)