Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈtik/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

batik /bə.ˈtik/

  1. (Nghành dệt) Lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
batik
/ba.tik/
batik
/ba.tik/

batik /ba.tik/

  1. Cách in hoa (lên vải) bằng sáp.
  2. Vải in hoa bằng sáp.

Tham khảo

sửa