batik
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈtik/
Hoa Kỳ | [bə.ˈtik] |
Danh từ
sửabatik /bə.ˈtik/
Tham khảo
sửa- "batik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
batik /ba.tik/ |
batik /ba.tik/ |
batik gđ /ba.tik/
Tham khảo
sửa- "batik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)