Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæθ.ˌroʊb/

Danh từ

sửa

bathrobe /ˈbæθ.ˌroʊb/

  1. Thành ngữ bath.
  2. Bathrobe.
  3. Áo choàng tắm.
  4. Thành ngữ bath.
  5. Bathrobe.
  6. Áo choàng tắm.

Tham khảo

sửa