Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bathrobe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæθ.ˌroʊb/
Danh từ
sửa
bathrobe
/ˈbæθ.ˌroʊb/
Thành ngữ
bath
.
Bathrobe
.
Áo
choàng
tắm
.
Thành ngữ
bath
.
Bathrobe
.
Áo
choàng
tắm
.
Tham khảo
sửa
"
bathrobe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)