Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ta.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bataillon
/ba.ta.jɔ̃/
bataillons
/ba.ta.jɔ̃/

bataillon /ba.ta.jɔ̃/

  1. Tiểu đoàn.
    Chef de bataillon — tiểu đoàn trưởng
  2. Toán, đàn.
    Elle a un bataillon d’enfants — chị ta có cả một đàn con

Tham khảo

sửa