bastingage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bas.tɛ̃.ɡaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bastingage /bas.tɛ̃.ɡaʒ/ |
bastingages /bas.tɛ̃.ɡaʒ/ |
bastingage gđ /bas.tɛ̃.ɡaʒ/
Tham khảo
sửa- "bastingage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)