Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bas.tɛ̃.ɡaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bastingage
/bas.tɛ̃.ɡaʒ/
bastingages
/bas.tɛ̃.ɡaʒ/

bastingage /bas.tɛ̃.ɡaʒ/

  1. (Hàng hải) Bờ thành tàu.

Tham khảo

sửa