bassiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.si.ne/
Ngoại động từ
sửabassiner ngoại động từ /ba.si.ne/
- Sưởi (bằng lồng ấp).
- Bassiner un lit — sưởi nóng giường nằm
- Thấm nước (để rửa, lau).
- Bassiner une plaie — thấm nước rửa vết thương
- (Nông nghiệp) Tưới nhẹ.
- Bassiner des semis — tưới nhẹ đất gieo hạt
- (Thông tục) Làm phiền, quấy rầy.
Tham khảo
sửa- "bassiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)