Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæs.kɪt ˈkɔɪ.əl/

Danh từ sửa

basket coil /ˈbæs.kɪt ˈkɔɪ.əl/

  1. (Tech) Cuộn dây hình rổ.

Tham khảo sửa