basere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å basere |
Hiện tại chỉ ngôi | baserer |
Quá khứ | baserte |
Động tính từ quá khứ | basert |
Động tính từ hiện tại | — |
basere
- Căn cứ vào, đặt nền tảng vào, dựa vào.
- Hjelpen er basert på frivillige gaver.
- å basere seg på noe — Nhằm vào, nhằm vào việc gì.
Tham khảo
sửa- "basere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)