Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basané
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.za.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
basané
/ba.za.ne/
basanés
/ba.za.ne/
Giống cái
basanée
/ba.za.ne/
basanées
/ba.za.ne/
basané
/ba.za.ne/
Sạm
,
ngăm ngăm
đen
.
Visage
basané
— mặt ngăm ngăm đen
Tham khảo
sửa
"
basané
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)