Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

barricader

  1. Xem barricade

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ʁi.ka.de/

Ngoại động từ

sửa

barricader ngoại động từ /ba.ʁi.ka.de/

  1. Chặn bằng vật chướng ngại; chặn.
    Barricader une porte — chặn cửa

Tham khảo

sửa