Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛr.ən.nəs/

Danh từ sửa

barrenness /ˈbɛr.ən.nəs/

  1. Sự cằn cỗi.
  2. Sự không sinh đẻ.
  3. Sự khô khan ((văn học)).

Tham khảo sửa