barrel antenna
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛr.əl æn.ˈtɛ.nə/
Danh từ sửa
barrel antenna /ˈbɛr.əl æn.ˈtɛ.nə/
- (Tech) Ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương.
Tham khảo sửa
- "barrel antenna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)