Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛr.əl æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ sửa

barrel antenna /ˈbɛr.əl æn.ˈtɛ.nə/

  1. (Tech) Ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương.

Tham khảo sửa