Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barreau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barreau
/ba.ʁɔ/
barreaux
/ba.ʁɔ/
barreau
gđ
Thanh
(gỗ, sắt).
Ghế
luật sư
;
nghề
luật sư
; đoàn
luật sư
.
Từ đồng âm
sửa
Barrot
Tham khảo
sửa
"
barreau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)