Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbær.ə.ˈkuːn/

Danh từ sửa

barracoon /ˌbær.ə.ˈkuːn/

  1. Trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai.

Tham khảo sửa