Tiếng Uzbek

sửa
Các dạng chữ viết khác
Kirin барқарор (barqaror)
Latinh barqaror
Ba Tư-Ả Rập برقرار

Tính từ

sửa

barqaror (so sánh hơn barqarorroq, so sánh nhất eng barqaror)

  1. ổn định.
  2. kiên định.
  3. bền vững.