Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.nɪdʒ/

Danh từ

sửa

baronage /.ə.nɪdʒ/

  1. Hàng nam tước.
  2. Tước nam.

Tham khảo

sửa