barnepensjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnepensjon | barnepensjonen |
Số nhiều | barnepensjoner | barnepensjonene |
barnepensjon gđ
Tham khảo
sửa- "barnepensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnepensjon | barnepensjonen |
Số nhiều | barnepensjoner | barnepensjonene |
barnepensjon gđ