barnepark
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnepark | barneparken |
Số nhiều | barneparker | barneparkene |
barnepark gđ
Tham khảo
sửa- "barnepark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnepark | barneparken |
Số nhiều | barneparker | barneparkene |
barnepark gđ