Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barnepark barneparken
Số nhiều barneparker barneparkene

barnepark

  1. Vườn trẻ cho trẻ nhỏ từ 2 đến 4 tuổi.
    Lillesøster er i barnepark to timer hver formiddag.

Tham khảo

sửa