barbiturique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.bi.ty.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | barbituriques /baʁ.bi.ty.ʁik/ |
barbituriques /baʁ.bi.ty.ʁik/ |
Giống cái | barbituriques /baʁ.bi.ty.ʁik/ |
barbituriques /baʁ.bi.ty.ʁik/ |
barbiturique /baʁ.bi.ty.ʁik/
- (Hóa học) Bacbituric.
- Acide barbitutique — axit bacbituric
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barbiturique /baʁ.bi.ty.ʁik/ |
barbituriques /baʁ.bi.ty.ʁik/ |
barbiturique gđ /baʁ.bi.ty.ʁik/
Tham khảo
sửa- "barbiturique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)