Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barberskum barberskummet
Số nhiều barberskum, skummer barberskumma, skummene

Danh từ

sửa

barberskum

  1. Xà bông cạo râu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa