Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbarian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑːr.ˈbɛr.i.ən/
Hoa Kỳ
[bɑːr.ˈbɛr.i.ən]
Tính từ
sửa
barbarian
/bɑːr.ˈbɛr.i.ən/
Dã man
,
man rợ
.
Thô lỗ
, không có
văn hoá
.
Danh từ
sửa
barbarian
/bɑːr.ˈbɛr.i.ən/
Người
dã man
,
người
man rợ
.
Người
thô lỗ
.
Tham khảo
sửa
"
barbarian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)