Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr ˈkoʊd/

Danh từ

sửa

bar code /ˈbɑːr ˈkoʊd/

  1. (Tech) thanh, dải.

Tham khảo

sửa