Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barème
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.ʁɛm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barème
/ba.ʁɛm/
barèmes
/ba.ʁɛm/
barème
gđ
/ba.ʁɛm/
Bảng
tính
sẵn
,
barem
.
Tham khảo
sửa
"
barème
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)