Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

baptistaire

  1. (Tôn giáo) Chứng thực lễ rửa tội.
    Extrait baptistaire — bản sao chứng thư rửa tội

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

baptistaire

  1. (Tôn giáo) Bản sao chứng thư rửa tội.

Tham khảo

sửa