Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baptist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
baptist
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæp.tɪst/
Danh từ
sửa
baptist
/ˈbæp.tɪst/
(
Tôn giáo
) Người làm lễ
rửa tội
.
Người
theo
giáo phái
chỉ
rửa tội
người lớn
(không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh).
Tham khảo
sửa
"
baptist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)