baptismal
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửabaptismal
Thành ngữ
sửa- baptismal name: Tên thánh.
Tham khảo
sửa- "baptismal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.tis.mal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baptismal /ba.tis.mal/ |
baptismaux /ba.tis.mɔ/ |
Giống cái | baptismale /ba.tis.mal/ |
baptismales /ba.tis.mal/ |
baptismal /ba.tis.mal/
- (Tôn giáo) Xem baptême 1
- Eau baptismale — nước rửa tội
Tham khảo
sửa- "baptismal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)