Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

baptismal

  1. (Tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội.
  2. tính chất thử thách đầu tiên.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.tis.mal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực baptismal
/ba.tis.mal/
baptismaux
/ba.tis.mɔ/
Giống cái baptismale
/ba.tis.mal/
baptismales
/ba.tis.mal/

baptismal /ba.tis.mal/

  1. (Tôn giáo) Xem baptême 1
    Eau baptismale — nước rửa tội

Tham khảo sửa