Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑ̃.kje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít banquière
/bɑ̃.kjɛʁ/
banquières
/bɑ̃.kjɛʁ/
Số nhiều banquière
/bɑ̃.kjɛʁ/
banquières
/bɑ̃.kjɛʁ/

banquier /bɑ̃.kje/

  1. Chủ ngân hàng.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) nhà cái.
    être le banquier de quelqu'un — là người cung cấp tiền cho ai

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
banquier
/bɑ̃.kje/
banquiers
/bɑ̃.kje/

banquier /bɑ̃.kje/

  1. Tàu đánh cábãi ngầm.

Tham khảo

sửa