Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banns
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbænz/
Danh từ
sửa
banns
(bất qui tắc)
số nhiều'
/ˈbænz/
Sự
công bố
hôn nhân
ở
nhà thờ
.
Thành ngữ
sửa
to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called
:
Thông báo
hôn nhân
ở
nhà thờ
.
Tham khảo
sửa
"
banns
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)