Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bankbok bankboka, bankboken
Số nhiều bankbøker bankbøkene

bankbok gđc

  1. Sổ trương mục.
    Bankboken viser hvor mange penger man har på kontoen.

Tham khảo

sửa