bandelette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃d.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bandelette /bɑ̃d.lɛt/ |
bandelettes /bɑ̃d.lɛt/ |
bandelette gc /bɑ̃d.lɛt/
Tham khảo
sửa- "bandelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bandelette /bɑ̃d.lɛt/ |
bandelettes /bɑ̃d.lɛt/ |
bandelette gc /bɑ̃d.lɛt/