Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bande dessinée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Pháp
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
bande
và
dessiné
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑ̃d dɛ.si.ne/
Danh từ
sửa
bande dessinée
gc
(số nhiều
bandes dessinées
)
Truyện tranh
,
tiểu thuyết
hình ảnh
.
Đồng nghĩa
sửa
BD
,
bédé
.