Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ bandedessiné.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑ̃d dɛ.si.ne/

Danh từ

sửa

bande dessinée gc (số nhiều bandes dessinées)

  1. Truyện tranh, tiểu thuyết hình ảnh.

Đồng nghĩa

sửa