bande
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bande /bɑ̃d/ |
bandes /bɑ̃d/ |
bande gc /bɑ̃d/
- Băng, dải.
- Serrer avec une bande — buộc bằng một cái băng
- Bande de velours — dải nhung
- Bande de terre — dải đất
- Bande d’absorption d’un spectre — (vật lý học) dải hấp thu của quang phổ
- Phim (ảnh xi nê).
- Băng đạn.
- Bande de mitrailleuse — băng đạn tiểu liên
- Mép trong (bàn bi a).
- (Hàng hải) Sự nghiêng một bên.
- par la bande — (bằng cách) gián tiếp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bande /bɑ̃d/ |
bandes /bɑ̃d/ |
bande gc /bɑ̃d/
- Lũ, tụi, bọn, đàn.
- Bande de voleurs — lũ ăn cắp
- Bande de canards — đàn vịt
- Bande d’imbéciles! — tụi mất dạy!
- faire bande à part — (thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)
Tham khảo
sửa- "bande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bande | banden |
Số nhiều | bander | bandene |
bande gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) forbryterbande: Băng phạm pháp.
Tham khảo
sửa- "bande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)