banc
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
banc /bɑ̃/ |
bancs /bɑ̃/ |
banc gđ
- Ghế dài.
- Ghế.
- Banc des accusés — ghế bị cáo
- Bãi.
- Banc de sable — bãi cát
- Banc de coraux — bãi san hô
- (Địa chất, địa lý) Lớp, vỉa.
- Banc de rocher — vỉa đá
- Đàn.
- Banc de poissons — đàn cá
- (Kỹ thuật) Bàn.
- Banc de tourneur — bàn thợ tiện
- banc d’essai — (kỹ thuật) bệ thử máy+ (nghĩa bóng) tác phẩm đầu tay
- banc d’honneur — ghế danh dự
- être sur les bancs — theo học ở trường
Từ đồng âm
sửa- Ban
Tham khảo
sửa- "banc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)