Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bə.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ
sửa
banality
/bə.ˈnæ.lə.ti/
Tính chất
tầm thường
;
tính chất
sáo
,
tính chất
vô vị
.
Điều
tầm thường
;
câu nói
sáo
.
Tham khảo
sửa
"
banality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)