Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ballyrag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌræɡ/
Động từ
sửa
ballyrag
/.ˌræɡ/
(
Từ lóng
)
Chơi
xỏ
;
đùa
xỏ
(ai),
chơi khăm
(ai).
Tham khảo
sửa
"
ballyrag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)