Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌræɡ/

Động từ

sửa

ballyrag /.ˌræɡ/

  1. (Từ lóng) Chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai).

Tham khảo

sửa