Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.ləst rɪ.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ

sửa

ballast resistor /ˈbæ.ləst rɪ.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Cái điện trở ổn dòng.

Tham khảo

sửa