Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔl.ˈruːm/

Danh từ sửa

ball-room /ˈbɔl.ˈruːm/

  1. Phòng khiêu vũ, phòng nhảy.

Tham khảo sửa