Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baleiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.le.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
baleiné
/ba.le.ne/
baleinés
/ba.lɛ.ne/
Giống cái
baleinée
/ba.le.ne/
baleinées
/ba.lɛ.ne/
baleiné
/ba.le.ne/
Có
gọng
căng
(nịt vú... ).
Tham khảo
sửa
"
baleiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)