Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔld.ˈkuːt/

Danh từ sửa

bald-coot /ˈbɔld.ˈkuːt/

  1. (Động vật học) Chim sâm cầm.
  2. (Âm nhạc) Người hói đầu.

Tham khảo sửa