balcón
Tiếng Asturias
sửaDanh từ
sửabalcón gđ (số nhiều balcones)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý balcone.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabalcón gđ (số nhiều balcones)
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTừ đảo chữ
sửaĐọc thêm
sửa- “balcón”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014