Tiếng Asturias

sửa

Danh từ

sửa

balcón  (số nhiều balcones)

  1. Ban công.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ý balcone.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /balˈkon/ [balˈkõn]
  • Audio (Colombia):(file)
  • Vần: -on
  • Tách âm tiết: bal‧cón

Danh từ

sửa

balcón  (số nhiều balcones)

  1. Ban công.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Đọc thêm

sửa