Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪəl.mənt/

Danh từ

sửa

bailment /ˈbeɪəl.mənt/

  1. Sự gửi hàng hoá.
  2. Sự cho tạm tự dongoài bảo lãnh.

Tham khảo

sửa