Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.ɫɜː/

Danh từ

sửa

bailer /ˈbeɪ.ɫɜː/

  1. Gàu tát nước.
  2. Người tát nước thuyền.

Tham khảo

sửa