bahut
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.y/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bahut /ba.y/ |
bahuts /ba.y/ |
bahut gđ /ba.y/
- Hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo).
- Tủ chè.
- (Kiến trúc) Mái tường.
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Trường trung học.
Tham khảo
sửa- "bahut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)