Tiếng Pháp

sửa
 
bahut

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bahut
/ba.y/
bahuts
/ba.y/

bahut /ba.y/

  1. Hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo).
  2. Tủ chè.
  3. (Kiến trúc) Mái tường.
  4. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Trường trung học.

Tham khảo

sửa