Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæd.ˌmɪ.tᵊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

badminton /ˈbæd.ˌmɪ.tᵊn/

  1. (Thể dục, thể thao) Cầu lông.
  2. Rượu vang đỏ pha đường và đa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bad.min.tɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
badminton
/bad.min.tɔn/
badminton
/bad.min.tɔn/

badminton /bad.min.tɔn/

  1. (Thể dục thể thao) Cầu lông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

badminton

  1. (Thể thao) cầu lông.