Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.di.ʒɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
badigeon
/ba.di.ʒɔ̃/
badigeons
/ba.di.ʒɔ̃/

badigeon /ba.di.ʒɔ̃/

  1. Vôi quét tường.

Tham khảo

sửa