Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít badestrand badestranda, bade stranden
Số nhiều bade strender badestrendene

badestrand gđc

  1. Bãi tắmcát (bãi biển).
    De la og solte seg på badestranden.

Tham khảo

sửa