Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk.wɜːd ɪ.ˈkweɪ.ʒən/

Danh từ sửa

backward equation /ˈbæk.wɜːd ɪ.ˈkweɪ.ʒən/

  1. (Tech) Phương trình thức lùi.

Tham khảo sửa