Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌəp ˈmi.di.ə/

Danh từ

sửa

backup media /.ˌəp ˈmi.di.ə/

  1. (Tech) Môi thể dự phòng.

Tham khảo

sửa