Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌəp ˈfɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

backup file /.ˌəp ˈfɑɪ.əl/

  1. (Tech) Tập tin sao dự phòng.

Tham khảo

sửa