Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ləs/

Tính từ

sửa

backless /ˈbæk.ləs/

  1. Cắt thấpphía lưng (nói về quần áo).

Tham khảo

sửa